giặt riêng

Tiếng Trung

要分開洗

Tiếng Bồi

YAU FEN KHAI SI

Tiếng Đài

AI HUN KHUI SE

vắt nước

Tiếng Trung

脫水

Tiếng Bồi

THUO SUI

Tiếng Đài

THUAT CUI

phơi

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

LIANG

Tiếng Đài

PHI

phơi quần áo

Tiếng Trung

晾衣服

Tiếng Bồi

LIANG I FU

Tiếng Đài

PHI SA

Sấy

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

HUNG

Tiếng Đài

HANG

Sấy quần áo

Tiếng Trung

烘衣服

Tiếng Bồi

HUNG I FU

Tiếng Đài

HANG SA