giúp đỡ
Tiếng Trung
幫忙
Tiếng Bồi
PANG MANG
Tiếng Đài
TAU SA KANG
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài