giúp đỡ

Tiếng Trung

幫忙

Tiếng Bồi

PANG MANG

Tiếng Đài

TAU SA KANG

lấy

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

NA

Tiếng Đài

THE

rửa

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

SI

Tiếng Đài

SE

ngã

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

TAU

Tiếng Đài

TO

lau đi

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

CHA

Tiếng Đài

CHIT

Đi lên

Tiếng Trung

上去

Tiếng Bồi

SANG CHI

Tiếng Đài

KHI