thu

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

SOU

Tiếng Đài

SIU

thu quần áo

Tiếng Trung

收衣服

Tiếng Bồi

SOU I FU

Tiếng Đài

SIU SA

xếp

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

CE

Tiếng Đài

CI

gấp quần áo

Tiếng Trung

摺衣服

Tiếng Bồi

CE I FU

Tiếng Đài

CIK SA

ủi

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

THANG

Tiếng Đài

UT

Ủi quần áo

Tiếng Trung

燙衣服

Tiếng Bồi

THANG I FU

Tiếng Đài

UT SA