thu
Tiếng Trung
收
Tiếng Bồi
SOU
Tiếng Đài
SIU
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài