bình thường

Tiếng Trung

馬馬虎虎

Tiếng Bồi

MA MA HU HU

Tiếng Đài

MA MA HU HU

Rất tệ

Tiếng Trung

很糟糕

Tiếng Bồi

HEN CAO KAO

Tiếng Đài

CHIN HAY

tôi bị ốm

Tiếng Trung

我生病了

Tiếng Bồi

WO SEN PING LE

Tiếng Đài

GUA PHUA PE LO

tạm biệt

Tiếng Trung

再見

Tiếng Bồi

CAI CIEN

Tiếng Đài

CAI KEN