thức dậy

Tiếng Trung

起床

Tiếng Bồi

CHI CHUANG

Tiếng Đài

KHI CHENG

tắm rửa

Tiếng Trung

洗澡

Tiếng Bồi

SI CAU

Tiếng Đài

SE SING KU

gội đầu

Tiếng Trung

洗頭

Tiếng Bồi

SI THOU

Tiếng Đài

SE THAU

rửa mặt

Tiếng Trung

洗臉

Tiếng Bồi

SI LIEN

Tiếng Đài

SE BIN

đánh răng

Tiếng Trung

刷牙

Tiếng Bồi

SUA YA

Tiếng Đài

SE CHUI

súc miệng

Tiếng Trung

漱口

Tiếng Bồi

SU KHOU

Tiếng Đài

LO CHUI