quạt điện

Tiếng Trung

電風扇

Tiếng Bồi

TIEN FENG SAN

Tiếng Đài

TEN HONG

đèn điện

Tiếng Trung

電燈

Tiếng Bồi

TIEN TENG

Tiếng Đài

TEN HUE

về nhà

Tiếng Trung

回家

Tiếng Bồi

HUI CIA

Tiếng Đài

TENG KHI CHU

cây lau nhà

Tiếng Trung

拖把

Tiếng Bồi

THUO PA

Tiếng Đài

SAO SIU

rẻ lau

Tiếng Trung

抹布

Tiếng Bồi

MO PU

Tiếng Đài

TO PO

bàn

Tiếng Trung

桌子

Tiếng Bồi

CHUO CE

Tiếng Đài

TO A