Không có gì

Tiếng Trung

不客氣

Tiếng Bồi

PU KHE CHI

Tiếng Đài

MEN KHE KHI

Xin lỗi

Tiếng Trung

對不起

Tiếng Bồi

TUI PU CHI

Tiếng Đài

SI LEI

Không vấn đề gì

Tiếng Trung

沒關係

Tiếng Bồi

MEI KUAN SI

Tiếng Đài

BOA KIN

Bạn có khỏe không?

Tiếng Trung

您好嗎?

Tiếng Bồi

NIN HAO MA

Tiếng Đài

LI HO BO

tôi ổn

Tiếng Trung

我很好

Tiếng Bồi

WO HEN HAO

Tiếng Đài

GUA CHIN HO

vẫn khỏe

Tiếng Trung

還好

Tiếng Bồi

HAI HAO

Tiếng Đài

TSA PU TO