xuống xe

Tiếng Trung

下車

Tiếng Bồi

SIA CHE

Tiếng Đài

LO CHIA

Bao nhiêu?

Tiếng Trung

多少錢?

Tiếng Bồi

TUO SAU CHIEN

Tiếng Đài

GUA CE CI

chi trả

Tiếng Trung

付錢

Tiếng Bồi

FU CHIEN

Tiếng Đài

HU CI

thối tiền

Tiếng Trung

找錢

Tiếng Bồi

CAU CHIEN

Tiếng Đài

CAU CI

đổi tiền lẻ

Tiếng Trung

換零錢

Tiếng Bồi

HUAN LING CHIEN

Tiếng Đài

NGUA LAN SAN

hóa đơn

Tiếng Trung

發票

Tiếng Bồi

FA PHIAU

Tiếng Đài

HUAT PHIO