Mua gì?
Tiếng Trung
買什麼?
Tiếng Bồi
MAI SH ME
Tiếng Đài
BE SIA MI
undefinedundefinedundefinedundefinedundefinedundefinedundefinedundefinedundefined
跳至主要內容Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài