chìa khóa

Tiếng Trung

鑰匙

Tiếng Bồi

YAO SHE

Tiếng Đài

SO SI A

phòng khách

Tiếng Trung

客廳

Tiếng Bồi

KEH THING

Tiếng Đài

KHEK THIA

phòng bếp

Tiếng Trung

廚房

Tiếng Bồi

CHU FANG

Tiếng Đài

CHAU KHA

Phòng ăn

Tiếng Trung

餐廳

Tiếng Bồi

CHAN THING

Tiếng Đài

CHAN THIA

Phòng

Tiếng Trung

房間

Tiếng Bồi

FANG CIEN

Tiếng Đài

PANG KING

phòng tắm

Tiếng Trung

浴室

Tiếng Bồi

I SH

Tiếng Đài

SE SING KU KING