đi xuống
Tiếng Trung
下來
Tiếng Bồi
SIA LAI
Tiếng Đài
LO LAI
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài
Tiếng Trung
Tiếng Bồi
Tiếng Đài