đi xuống

Tiếng Trung

下來

Tiếng Bồi

SIA LAI

Tiếng Đài

LO LAI

thang máy

Tiếng Trung

電梯

Tiếng Bồi

TIEN THI

Tiếng Đài

TEN THUI

Leo cầu thang

Tiếng Trung

爬樓梯

Tiếng Bồi

PHA LOU THI

Tiếng Đài

PEK LAU THUI

Đi thang máy

Tiếng Trung

坐電梯

Tiếng Bồi

CUO TIEN THI

Tiếng Đài

CE TEN THUI

Rẽ trái

Tiếng Trung

左轉

Tiếng Bồi

CUO CUAN

Tiếng Đài

TO WAT

Rẽ phải

Tiếng Trung

右轉

Tiếng Bồi

YU CUAN

Tiếng Đài

CIA WAT