đến chợ

Tiếng Trung

到菜市場

Tiếng Bồi

TAO CHAI SH CHANG

Tiếng Đài

KHI CHAI CHI YA

Mua rau

Tiếng Trung

買菜

Tiếng Bồi

MAI CHAI

Tiếng Đài

BE CHAI

siêu thị

Tiếng Trung

超級市場

Tiếng Bồi

CHAO CI SH CHANG

Tiếng Đài

CHI CHAI CHI YA

cửa hàng 7-11

Tiếng Trung

7-ELEVEN

Tiếng Bồi

SEVEN-ELEVEN

Tiếng Đài

SEVEN ELEVEN

Cửa hàng tạp hóa Hiệu thuốc

Tiếng Trung

雜貨店藥房

Tiếng Bồi

CA HUO TIEN YAW FANG

Tiếng Đài

CAP HUEI YA TIAM IYO PANG

mua sắm

Tiếng Trung

買東西

Tiếng Bồi

MAI TUNG SI

Tiếng Đài

BE MI KIA