bảy

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

CHI

Tiếng Đài

CHIT

tám

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

PA

Tiếng Đài

PUEK

Chín

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

CIU

Tiếng Đài

KAU

mười

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

SH

Tiếng Đài

CAP

Trăm

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

PAI

Tiếng Đài

PAK

nghìn

Tiếng Trung

Tiếng Bồi

CHIEN

Tiếng Đài

CHING